Vòng bảng UEFA_Champions_League_1998-99

Vị trí các đội tham dự vòng bảng UEFA Champions League 1998-99.
Màu nâu: Bảng A; Màu đỏ: Bảng B; Màu cam: Bảng C; Màu vàng: Bảng D; Màu xanh lá: Bảng E; Màu xanh: Bảng F.

Hai mươi bốn đội tham gia vòng bảng là nhà vô địch các quốc gia của Ý, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Hà Lan, Anh và Bồ Đào Nha và 16 đội chiến thắng từ vòng sơ loại thứ hai: Arsenal, Athletic Bilbao, Brøndby, Croatia Zagreb, HJK Helsinki, Internazionale, Kaiserslautern, Lens và Sturm Graz được thi đấu ở vòng bảng.[4] Các đội bóng được chia thành 6 bảng thi đấu hai lượt sân khách và sân nhà. Sáu Đội có số điểm cao nhất ở mỗi bảng và hai đội xếp thứ hai có thành tích tốt nhất trong 6 bảng sẽ vào vòng đấu loại trực tiếp.[5]

Màu sắc trong bảng
Đội đầu bảng và đội xếp thứ hai có thành tích tốt nhất để vào tứ kết

Bảng A

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Olympiacos632186+211
Croatia Zagreb622257−28
Porto6213119+27
Ajax621346−27
 AJACRZOLYPOR
Ajax0–12–02–1
Croatia Zagreb0–01–13–1
Olympiacos1–02–02–1
Porto3–03–02–2

Bảng B

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Juventus615075+28
Galatasaray62228808
Rosenborg622278−18
Athletic Bilbao613256−16
 ABGALJUVROS
Athletic Bilbao1–00–01–1
Galatasaray2–11–13–0
Juventus1–12–22–0
Rosenborg2–13–01–1

Bảng C

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Internazionale641195+413
Real Madrid6402178+912
Spartak Moscow622276+18
Sturm Graz6015216−141
 INTRMSPASG
Internazionale3–12–11–0
Real Madrid2–02–16–1
Spartak Moscow1–12–10–0
Sturm Graz0–21–50–2

Bảng D

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Bayern München632196+311
Manchester United62402011+910
Barcelona6222119+28
Brøndby6105418−143
 BARBAYBROMU
Barcelona1–22–03–3
Bayern München1–02–02–2
Brøndby0–22–12–6
Manchester United3–31–15–0

Bảng E

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Dynamo Kyiv6321117+411
Lens622256−18
Arsenal62228808
Panathinaikos620469−36
 ARSDKLENPAN
Arsenal1–10–12–1
Dynamo Kyiv3–11–12–1
Lens1–11–31–0
Panathinaikos1–32–11–0

Bảng F

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Kaiserslautern6411126+613
Benfica622289−18
PSV Eindhoven62131011−17
HJK Helsinki6123812−45
 BENHJKKAIPSV
Benfica2–22–12–1
HJK Helsinki2–00–01–3
Kaiserslautern1–05–23–1
PSV Eindhoven2–22–11–2

Bảng xếp hạng nhì

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Real Madrid6402178+912
Manchester United62402011+910
Galatasaray62228808
Benfica622289−18
Lens622256−18
Croatia Zagreb622257−28
Vòng loại trực tiếp

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: UEFA_Champions_League_1998-99 http://sportsillustrated.cnn.com/soccer/world/news... http://www.rsssf.com/ec/ec199899.html#cc http://en.archive.uefa.com/competitions/ucl/histor... http://en.uefa.com/uefachampionsleague/history/sea... http://www.uefa.com/ http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=199... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=199... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=199... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=199... http://web.archive.org/web/20090217094902/http://w...